Phiên âm : duì shǒu.
Hán Việt : đối thủ.
Thuần Việt : đối thủ; đấu thủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối thủ; đấu thủ竞赛的对方特指本领水平不相上下的竞赛的对方